--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mực thước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mực thước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mực thước
+
Examplary, model-setting, regular
Ăn ở mực thước
To behave in a most exemplary way
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
mực thước
:
Examplary, model-setting, regularĂn ở mực thướcTo behave in a most exemplary way
+
feminine
:
(thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà)